Năm sinh |
Tuổi Nạp Âm |
Mệnh Ngũ Hành |
Giới tính |
Quái số Sinh Khí |
Con số may mắn |
||
1984 |
Giáp Tý |
Kim |
Nam |
1 (ĐN) |
25 |
06 |
95 |
Nữ |
5 (ĐB) |
89 |
10 |
63 |
|||
1996 |
Bính Tý |
Thủy |
Nam |
7 (TB) |
31 |
99 |
57 |
Nữ |
8 (TN) |
06 |
03 |
52 |
|||
1948, 2008 |
Mậu Tý |
Hỏa |
Nam |
4 (B) |
14 |
01 |
30 |
Nữ |
2 (TB) |
10 |
69 |
16 |
|||
1960 |
Canh Tý |
Thổ |
Nam |
1 (ĐN) |
92 |
90 |
07 |
Nữ |
5 (ĐB) |
64 |
19 |
72 |
|||
1972 |
Nhâm Tý |
Mộc |
Nam |
4 (B) 7 (TB) |
06 |
87 |
58 |
Nữ |
2 (ĐB) 8 (TN) |
98 |
82 |
45 |
Năm sinh |
Tuổi Nạp Âm |
Mệnh Ngũ Hành |
Giới tính |
Quái số Sinh Khí |
Con số may mắn |
||
1985 |
Ất Sửu |
Kim |
Nam |
1 (ĐN) |
78 |
29 |
90 |
Nữ |
5 (ĐB) |
17 |
69 |
84 |
|||
1997 |
Đinh Sửu |
Thủy |
Nam |
7 (TB) |
88 |
08 |
49 |
Nữ |
8 (TN) |
55 |
50 |
15 |
|||
1949, 2009 |
Kỷ Sửu |
Hỏa |
Nam |
4 (B) |
28 |
40 |
47 |
Nữ |
2 (TB) |
87 |
20 |
67 |
|||
1961 |
Tân Sửu |
Thổ |
Nam |
1 (ĐN) |
79 |
39 |
49 |
Nữ |
5 (ĐB) |
18 |
62 |
27 |
|||
1973 |
Quý Sửu |
Mộc |
Nam |
4 (B) 7 (TB) |
25 |
38 |
70 |
Nữ |
2 (ĐB) 8 (TN) |
35 |
16 |
97 |
Năm sinh |
Tuổi Nạp Âm |
Mệnh Ngũ Hành |
Giới tính |
Quái số Sinh Khí |
Con số may mắn |
||
1974 |
Giáp Dần |
Kim |
Nam |
1 (ĐN) |
87 |
12 |
63 |
Nữ |
5 (ĐB) |
67 |
10 |
21 |
|||
1986 |
Bính Dần |
Thủy |
Nam |
7 (TB) |
41 |
77 |
72 |
Nữ |
8 (TN) |
01 |
71 |
55 |
|||
1998 |
Mậu Dần |
Hỏa |
Nam |
4 (B) |
43 |
04 |
35 |
Nữ |
2 (TB) |
45 |
13 |
83 |
|||
1950, 2020 |
Canh Dần |
Thổ |
Nam |
1 (ĐN) |
87 |
82 |
01 |
Nữ |
5 (ĐB) |
43 |
19 |
74 |
|||
1962 |
Nhâm Dần |
Mộc |
Nam |
4 (B) 7 (TB) |
02 |
06 |
30 |
Nữ |
2 (ĐB) 8 (TN) |
93 |
48 |
36 |
Năm sinh |
Tuổi Nạp Âm |
Mệnh Ngũ Hành |
Giới tính |
Quái số Sinh Khí |
Con số may mắn |
||
1975 |
Ất Mão |
Kim |
Nam |
1 (ĐN) |
37 |
61 |
32 |
Nữ |
5 (ĐB) |
10 |
60 |
46 |
|||
1987 |
Đinh Mão |
Thủy |
Nam |
7 (TB) |
09 |
61 |
70 |
Nữ |
8 (TN) |
87 |
52 |
30 |
|||
1939, 1999 |
Kỷ Mão |
Hỏa |
Nam |
4 (B) |
35 |
28 |
04 |
Nữ |
2 (TB) |
04 |
02 |
62 |
|||
1951 |
Tân Mão |
Thổ |
Nam |
1 (ĐN) |
61 |
04 |
51 |
Nữ |
5 (ĐB) |
69 |
41 |
42 |
|||
1963 |
Quý Mão |
Mộc |
Nam |
4 (B) 7 (TB) |
98 |
99 |
61 |
Nữ |
2 (ĐB) 8 (TN) |
71 |
19 |
04 |
Năm sinh |
Tuổi Nạp Âm |
Mệnh Ngũ Hành |
Giới tính |
Quái số Sinh Khí |
Con số may mắn |
||
1964 |
Giáp Thìn |
Kim |
Nam |
1 (ĐN) |
39 |
34 |
36 |
Nữ |
5 (ĐB) |
22 |
23 |
89 |
|||
1976 |
Bính Thìn |
Thủy |
Nam |
7 (TB) |
09 |
65 |
07 |
Nữ |
8 (TN) |
72 |
05 |
06 |
|||
1988 |
Mậu Thìn |
Hỏa |
Nam |
4 (B) |
50 |
36 |
69 |
Nữ |
2 (TB) |
97 |
68 |
49 |
|||
1940, 2000 |
Canh Thìn |
Thổ |
Nam |
1 (ĐN) |
26 |
75 |
66 |
Nữ |
5 (ĐB) |
63 |
95 |
23 |
|||
1952 |
Nhâm Thìn |
Mộc |
Nam |
4 (B) 7 (TB) |
00 |
72 |
70 |
Nữ |
2 (ĐB) 8 (TN) |
17 |
57 |
26 |
Năm sinh |
Tuổi Nạp Âm |
Mệnh Ngũ Hành |
Giới tính |
Quái số Sinh Khí |
Con số may mắn |
||
1965 |
Ất Tị |
Kim |
Nam |
1 (ĐN) |
92 |
52 |
15 |
Nữ |
5 (ĐB) |
46 |
76 |
13 |
|||
1977 |
Đinh Tị |
Thủy |
Nam |
7 (TB) |
79 |
09 |
83 |
Nữ |
8 (TN) |
39 |
19 |
74 |
|||
1989 |
Kỷ Tị |
Hỏa |
Nam |
4 (B) |
10 |
64 |
20 |
Nữ |
2 (TB) |
82 |
32 |
54 |
|||
1941, 2001 |
Tân Tị |
Thổ |
Nam |
1 (ĐN) |
78 |
13 |
50 |
Nữ |
5 (ĐB) |
27 |
71 |
47 |
|||
1953 |
Quý Tị |
Mộc |
Nam |
4 (B) 7 (TB) |
65 |
95 |
60 |
Nữ |
2 (ĐB) 8 (TN) |
91 |
01 |
92 |
Năm sinh |
Tuổi Nạp Âm |
Mệnh Ngũ Hành |
Giới tính |
Quái số Sinh Khí |
Con số may mắn |
||
1954 |
Giáp Ngọ |
Kim |
Nam |
1 (ĐN) |
71 |
99 |
66 |
Nữ |
5 (ĐB) |
32 |
39 |
19 |
|||
1966 |
Bính Ngọ |
Thủy |
Nam |
7 (TB) |
73 |
17 |
64 |
Nữ |
8 (TN) |
10 |
42 |
60 |
|||
1978 |
Mậu Ngọ |
Hỏa |
Nam |
4 (B) |
15 |
57 |
20 |
Nữ |
2 (TB) |
76 |
72 |
56 |
|||
1990 |
Canh Ngọ |
Thổ |
Nam |
1 (ĐN) |
48 |
74 |
11 |
Nữ |
5 (ĐB) |
76 |
33 |
39 |
|||
1942, 2002 |
Nhâm Ngọ |
Mộc |
Nam |
4 (B) 7 (TB) |
85 |
70 |
19 |
Nữ |
2 (ĐB) 8 (TN) |
17 |
42 |
76 |
Con số may mắn 12 con giáp hôm nay
Năm sinh |
Tuổi Nạp Âm |
Mệnh Ngũ Hành |
Giới tính |
Quái số Sinh Khí |
Con số may mắn |
||
1955 |
Ất Mùi |
Kim |
Nam |
1 (ĐN) |
14 |
21 |
96 |
Nữ |
5 (ĐB) |
22 |
17 |
26 |
|||
1967 |
Đinh Mùi |
Thủy |
Nam |
7 (TB) |
77 |
30 |
97 |
Nữ |
8 (TN) |
81 |
73 |
89 |
|||
1979 |
Kỷ Mùi |
Hỏa |
Nam |
4 (B) |
90 |
88 |
88 |
Nữ |
2 (TB) |
99 |
98 |
20 |
|||
1991 |
Tân Mùi |
Thổ |
Nam |
1 (ĐN) |
38 |
85 |
43 |
Nữ |
5 (ĐB) |
53 |
91 |
06 |
|||
1943, 2003 |
Quý Mùi |
Mộc |
Nam |
4 (B) 7 (TB) |
03 |
66 |
29 |
Nữ |
2 (ĐB) 8 (TN) |
20 |
43 |
41 |
Năm sinh |
Tuổi Nạp Âm |
Mệnh Ngũ Hành |
Giới tính |
Quái số Sinh Khí |
Con số may mắn |
||
1956 |
Bính Thân |
Kim |
Nam |
1 (ĐN) |
93 |
90 |
38 |
Nữ |
5 (ĐB) |
39 |
61 |
13 |
|||
1968 |
Mậu Thân |
Thủy |
Nam |
7 (TB) |
47 |
72 |
12 |
Nữ |
8 (TN) |
69 |
13 |
28 |
|||
1980 |
Canh Thân |
Hỏa |
Nam |
4 (B) |
62 |
73 |
83 |
Nữ |
2 (TB) |
83 |
46 |
91 |
|||
1992 |
Nhâm Thân |
Thổ |
Nam |
1 (ĐN) |
79 |
42 |
73 |
Nữ |
5 (ĐB) |
44 |
01 |
95 |
|||
1944, 2004 |
Giáp Thân |
Mộc |
Nam |
4 (B) 7 (TB) |
84 |
64 |
02 |
Nữ |
2 (ĐB) 8 (TN) |
69 |
16 |
81 |
Năm sinh |
Tuổi Nạp Âm |
Mệnh Ngũ Hành |
Giới tính |
Quái số Sinh Khí |
Con số may mắn |
||
1974 |
Giáp Dần |
Kim |
Nam |
1 (ĐN) |
87 |
12 |
63 |
Nữ |
5 (ĐB) |
67 |
10 |
21 |
|||
1986 |
Bính Dần |
Thủy |
Nam |
7 (TB) |
41 |
77 |
72 |
Nữ |
8 (TN) |
01 |
71 |
55 |
|||
1998 |
Mậu Dần |
Hỏa |
Nam |
4 (B) |
43 |
04 |
35 |
Nữ |
2 (TB) |
45 |
13 |
83 |
|||
1950, 2020 |
Canh Dần |
Thổ |
Nam |
1 (ĐN) |
87 |
82 |
01 |
Nữ |
5 (ĐB) |
43 |
19 |
74 |
|||
1962 |
Nhâm Dần |
Mộc |
Nam |
4 (B) 7 (TB) |
02 |
06 |
30 |
Nữ |
2 (ĐB) 8 (TN) |
93 |
48 |
36 |
Năm sinh |
Tuổi Nạp Âm |
Mệnh Ngũ Hành |
Giới tính |
Quái số Sinh Khí |
Con số may mắn |
||
1946, 2006 |
Bính Tuất |
Kim |
Nam |
1 (ĐN) |
43 |
81 |
39 |
Nữ |
5 (ĐB) |
98 |
57 |
73 |
|||
1958 |
Mậu Tuất |
Thủy |
Nam |
7 (TB) |
34 |
93 |
68 |
Nữ |
8 (TN) |
21 |
86 |
14 |
|||
1970 |
Canh Tuất |
Hỏa |
Nam |
4 (B) |
44 |
45 |
38 |
Nữ |
2 (TB) |
98 |
81 |
65 |
|||
1982 |
Nhâm Tuất |
Thổ |
Nam |
1 (ĐN) |
38 |
22 |
46 |
Nữ |
5 (ĐB) |
73 |
94 |
66 |
|||
1994 |
Giáp Tuất |
Mộc |
Nam |
4 (B) 7 (TB) |
80 |
87 |
23 |
Nữ |
2 (ĐB) 8 (TN) |
78 |
70 |
60 |
Năm sinh |
Tuổi Nạp Âm |
Mệnh Ngũ Hành |
Giới tính |
Quái số Sinh Khí |
Con số may mắn |
||
1995 |
Ất Hợi |
Kim |
Nam |
1 (ĐN) |
78 |
46 |
83 |
Nữ |
5 (ĐB) |
79 |
30 |
04 |
|||
1959 |
Kỷ Hợi |
Thủy |
Nam |
7 (TB) |
63 |
33 |
46 |
Nữ |
8 (TN) |
18 |
51 |
07 |
|||
1971 |
Tân Hợi |
Hỏa |
Nam |
4 (B) |
16 |
47 |
34 |
Nữ |
2 (TB) |
40 |
06 |
20 |
|||
1983 |
Quý Hợi |
Thổ |
Nam |
1 (ĐN) |
10 |
15 |
40 |
Nữ |
5 (ĐB) |
48 |
77 |
44 |
|||
1947, 2007 |
Đinh Hợi |
Mộc |
Nam |
4 (B) 7 (TB) |
82 |
55 |
90 |
Nữ |
2 (ĐB) 8 (TN) |
58 |
87 |
76 |